Động từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt
/ˈkʌmfɚt/
- dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
- to comfort a child: dỗ dành an ủi đứa trẻ
- to comfort those who are in sorrow: an ủi những người đang phiền muộn
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COMPLEX trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COMPLEXITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONFUSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt