Động từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt

confuse (Động từ)

/kənˈfjuːz/

  • làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
  • làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)
  • lẫn lộn, nhầm lẫn
    1. to confuse dates: nhầm ngày
    2. to confuse someone with another: nhầm ai với người khác
  • ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất