Động từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt
/kənˈfjuːz/
- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)
- lẫn lộn, nhầm lẫn
- to confuse dates: nhầm ngày
- to confuse someone with another: nhầm ai với người khác
- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CONFUSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSIDER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONSIDER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSIDERABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSIDERABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSOLE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSOLATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt