Động từ của CONSOLATION trong từ điển Anh Việt

console (Động từ)

/kənˈsoʊl/

  • an ủi, giải khuây
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày