Động từ của DEAF trong từ điển Anh Việt

deafen (Động từ)

/ˈdɛfən/

  • làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
  • át (tiếng)
  • (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày