Động từ của DEAF trong từ điển Anh Việt
/ˈdɛfən/
- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
- át (tiếng)
- (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của DECIDE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECIDE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECISION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECISION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECISIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECISIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECORATE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECORATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECORATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECORATION trong từ điển Anh Việt