Động từ của DECISIVE trong từ điển Anh Việt

decide (Động từ)

/dɪˈsaɪd/

  • giải quyết, phân xử
    1. to decide a question: giải quyết một vấn đề
    2. to decide against somebody: phân xử ai thua (kiện...)
    3. to decide in favour of somebody: phân xử cho ai được (kiện)
  • quyết định
    1. to decide to do something: quyết định làm cái gì
    2. to decide against doing something: quyết định không làm cái gì
    3. that decides me!: nhất định rồi!
  • lựa chọn, quyết định chọn
    1. to decide between two things: lựa chọn trong hai thứ
  • to decide on
    1. chọn, quyết định chọn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất