Động từ của EXPLANATION trong từ điển Anh Việt
/ɪkˈspleɪn/
- giảng, giảng giải, giải nghĩa
- giải thích, thanh minh
- to explain one's attitude: thanh minh về thái độ của mình
- to explain away
- thanh minh (lời nói bất nhã...)
- giải thích làm cho hết sợ (ma...)
- giải thích
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của EXPLORE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EXPLORATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FASCINATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FASCINATING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FOOD trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FLY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt