Động từ của EXPLORATION trong từ điển Anh Việt

explore (Động từ)

/ɪkˈsploɚ/

  • thăm dò, thám hiểm
  • (y học) thông dò
  • khảo sát tỉ mỉ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày