Động từ của FORCEFUL trong từ điển Anh Việt
/ˈfoɚs/
- dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
- to force one's way into a house: dùng vũ lực xông vào nhà
- to force a statement out of somebody: bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì
- to force something upon somebody: ép buộc ai phải nhận cái gì
- to force a woman: hâm hiếp một người đàn bà
- phá (cửa); bẻ (khoá)
- (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra)
- to force a card: làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)
- ép, gượng
- to force the pace: tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi)
- to force a word: dùng ép một từ
- to force a smile: gượng cười
- to one's voice: ép giọng
- làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn
- thúc đẩy, đẩy tới
- to force a process: thúc đẩy một quá trình
- cưỡng đoạt, chiếm
- to force something out of someone's hand: cưỡng đoạt cái gì ở tay ai
- to force an enemy stronghold: chiếm một đồn địch
- to force someone's hand
- bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
- bắt ai phải công nhận một chính sách
- lực lượng
- bắt buộc
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của FORCEFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của GLORY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của GLORY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của GLORIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của GLORIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của GROW trong từ điển Anh Việt
- Động từ của GROWTH trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HARM trong từ điển Anh Việt