Động từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
/ˈɪnʤɚ/
- làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
- xúc phạm
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của INJURY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INJURIOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INQUIRE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INQUIRE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INQUIRY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INQUIRY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INQUIRING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INQUIRING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INSTRUCT trong từ điển Anh Việt