Động từ của INQUIRING trong từ điển Anh Việt
/ɪnˈkwajɚ/
- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra
- to inquire into something: điều tra việc gì
- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han
- to inquire after somebody: hỏi thăm ai
- (+ for) hỏi mua; hỏi xin
- hỏi
- to inquire the way: hỏi đường
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của INQUIRING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INSTRUCT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INSTRUCT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INSTRUCTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INSTRUCTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INSTRUCTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INSTRUCTIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INSULT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INSULTING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INSULTING trong từ điển Anh Việt