Động từ của INSTRUCTIVE trong từ điển Anh Việt

instruct (Động từ)

/ɪnˈstrʌkt/

  • chỉ dẫn, chỉ thị cho
  • dạy, đào tạo
  • truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày