Động từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt
/ɪnˈvɛnt/
- phát minh, sáng chế
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
- bịa đặt (chuyện...)
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INVENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INVENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LEAD trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LEAD trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của LEADERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Động từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LEADING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của LIVELY trong từ điển Anh Việt