Động từ của MASS trong từ điển Anh Việt

amass (Động từ)

/əˈmæs/

  • chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày