Động từ của MOVABLE trong từ điển Anh Việt
/ˈmuːv/
- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
- to move troops from one place to another: chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
- he can't move his arm: nó không thể nhắc được cánh tay
- to move heaven and earth: khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
- làm nhuận (tràng)
- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
- it moved them to anger: cái đó làm cho chúng nó nổi giận
- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
- to be moved to tears: cảm động đến ứa nước mắt
- đề nghị
- I move the adjournment of the meeting: tôi đề nghị hoãn buổi họp
- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
- it was calm and not a leaf moved: trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
- đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch
- it is about time we should move: đã đến giờ chúng ta phải đi
- hành động, hoạt động
- to move about
- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở
- to move along
- tiến lên
- to move away
- dọn đi, cất đi
- đi xa, đi hẳn
- to move back
- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
- to move forward
- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
- to move in
- dọn nhà (đến chỗ ở mới)
- to move off
- ra đi, đi xa
- to move on
- cho đi tiếp; tiến lên
- to move out
- dọn nhà đi
- to move up
- chuyển lên; trèo lên, tiến lên
- di chuyển
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của MOVABLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của NATIONALITY trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của NATIONALITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của NATIONAL trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của NATIONAL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của NATIONWIDE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của NATIONWIDE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của OBSERVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của OBSERVE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của OBSERVATION trong từ điển Anh Việt