Động từ của NUMBER trong từ điển Anh Việt

enumerate (Động từ)

/ɪˈnuːməˌreɪt/

  • đếm; kê; liệt kê
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày