Động từ của OWNERSHIP trong từ điển Anh Việt
/ˈoʊn/
- có, là chủ của
- to own something: có cái gì
- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
- he owns his deficiencies: anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
- to own oneself indebted: thừa nhận là có hàm ơn
- thú nhận, đầu thú
- to own to having done something: thú nhận là đã làm việc gì
- to own up
- (thông tục) thú, thú nhận
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của OWNERSHIP trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERFORM trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERFORMANCE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERSUADE trong từ điển Anh Việt