Động từ của PERFORMANCE trong từ điển Anh Việt
/pɚˈfoɚm/
- làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)
- biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng
- to perform a part in a play: đóng một vai trong một vở kịch
- đóng một vai
- to perform in a play: đóng trong một vở kịch
- biểu diễn
- to perform on the piano: biểu diễn đàn pianô
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERMIT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERMISSIBLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PERSUADE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERSUADE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PERSUASION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PERSUASION trong từ điển Anh Việt