Động từ của PERMISSION trong từ điển Anh Việt

permit (Động từ)

/pɚˈmɪt/

  • cho phép
    1. permit me to add that...: cho phép tôi được nói thêm rằng...
    2. weather permitting: nếu thời tiết cho phép
  • (+ of) cho phép, thừa nhận
    1. the situation permits no delay: tình hình không cho phép được trì hoãn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày