Afire | Mean of afire in English Dictionary

/əˈfajɚ/

  • burning
    1. The house was afire.

Những từ liên quan với AFIRE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất