Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

Tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, thông dụng hằng ngày. Học giao tiếp tiếng Nhật bắt đầu từ những mẫu câu bên dưới.

Xin chào và chào tạm biệt trong tiếng Nhật

Xin chào: こんにちは (Konnichiwa)
Tạm biệt: さようなら (Sayonara)
Hẹn gặp lại: またね (Mata ne)

Cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Nhật

Cảm ơn: ありがとう (Arigatou)
Xin lỗi: ごめんなさい (Gomen nasai)

Hỏi thăm tình hình bằng tiếng Nhật

Bạn khỏe không?: お元気ですか? (Ogenki desu ka?)
Bạn đã ăn chưa?: 食事をしましたか? (Shokuji wo shimashita ka?)
Bạn đang làm gì?: 何をしていますか? (Nani wo shite imasu ka?)

Yêu cầu và đề nghị

Có thể giúp tôi được không?: 手伝ってもらえますか? (Tetsudatte moraemasu ka?)
Làm ơn cho tôi cái này: これをください (Kore wo kudasai)
Làm ơn nói chậm lại: もう少しゆっくり話してください (Mou sukoshi yukkuri hanashite kudasai)

Hỏi đường trong tiếng Nhật

Tôi muốn đi đến địa điểm này: ここに行きたいです (Koko ni ikitai desu)
Đường đi như thế nào?: 道のりはどうですか? (Michinori wa dou desu ka?)
Tôi lạc đường rồi: 道に迷ってしまいました (Michi ni mayotte shimaimashita)

Tiếng nhật trong mua sắm

Tôi muốn mua sản phẩm này: これを買いたいです (Kore wo kaitai desu)
Giá cả là bao nhiêu?: いくらですか? (Ikura desu ka?)
Bạn có bán sản phẩm này không?: これは売っていますか? (Kore wa utte imasu ka?)

Đặt phòng khách sạn

Tôi muốn đặt phòng khách sạn: ホテルの部屋を予約したいです (Hoteru no heya wo yoyaku shitai desu)
Phòng này có đầy không?: この部屋はいっぱいですか? (Kono heya wa ippai desu ka?)
Giá phòng là bao nhiêu?: 部屋代はいくらですか? (Heyadai wa ikura desu ka?)

Tự giới thiệu

Tôi tên là...: 私の名前は...です (Watashi no namae wa... desu)
Tôi đến từ...: 私は...から来ました (Watashi wa... kara kimashita)
Tôi rất vui được làm quen với bạn: あなたにお会いできて嬉しい

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trên sẽ giúp bạn có khởi đầu tốt với tiếng Nhật. Hẹn gặp lại ở những bài sau cùng Từ điển CfDict.com

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày