Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim

Những câu tiếng Nhật thường xuyên sử dụng khi giao tiếp tại rạp chiếu phim. Tổng hợp những câu tiếng Nhật nằm lòng cho người mới bắt đầu.

  1. 映画のチケットを2枚お願いします。(Eiga no chiketto wo nimai onegaishimasu.) - Cho tôi hai vé xem phim.
  2. この映画の上映時間は何時からですか?(Kono eiga no jouei jikan wa nanji kara desu ka?) - Bắt đầu chiếu phim này vào lúc mấy giờ?
  3. この映画の上映時間はいつまでですか?(Kono eiga no jouei jikan wa itsu made desu ka?) - Kết thúc chiếu phim này vào lúc nào?
  4. 3D映画を見たいです。(3D eiga wo mitai desu.) - Tôi muốn xem phim 3D.
  5. 予約した席はどこですか?(Yoyaku shita seki wa doko desu ka?) - Ghế mà tôi đặt ở đâu?
  6. 映画の音声は英語で、日本語字幕がありますか?(Eiga no onsei wa eigo de, nihongo jimaku ga arimasu ka?) - Phim có âm thanh tiếng Anh và phụ đề tiếng Nhật không?
  7. この映画は字幕版と吹き替え版がありますか?(Kono eiga wa jimakuban to fukikaeban ga arimasu ka?) - Phim có phiên bản phụ đề và phiên bản lồng tiếng không?
  8. お菓子と飲み物はどこで買えますか?(Okashi to nomimono wa doko de kaemasu ka?) - Tôi có thể mua đồ ăn và uống ở đâu?
  9. 映画館内には喫煙所がありますか?(Eigakan nai ni wa kitsuenjo ga arimasu ka?) - Có khu vực hút thuốc trong rạp phim không?
  10. この映画は年齢制限がありますか?(Kono eiga wa nenrei seigen ga arimasu ka?) - Phim có giới hạn tuổi không?
  11. 映画の鑑賞料はいくらですか?(Eiga no kanshou ryou wa ikura desu ka?) - Giá vé xem phim là bao nhiêu?
  12. 遅れても映画の上映に間に合いますか?(Okurete mo eiga no jouei ni maniaimasu ka?) - Nếu đến muộn thì có kịp xem phim không?
  13. 映画館内には荷物を預ける場所がありますか?(Eigakan nai ni wa nimotsu wo azukeru basho ga arimasu ka?) - Có khu vực để giữ đồ trong rạp phim không?

Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim sẽ có ích cho bạn. Chăm chỉ cùng Từ điển CfDict học tiếng Nhật online nhé. Chúc bạn thành công!

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày