50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày

1. Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

1.1. Hội thoại xin chào và tạm biệt thường sử dụng trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại chào người mới gặp trong tình huống trang trọng bằng tiếng Anh

Ms. Trâm: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Trâm, Marketing Manager of VietNutri. It’s a pleasure to meet you.
(Xin chào, bà Brown! Tôi là Trâm, Trưởng phòng Marketing của VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)

Ms. Brown: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you, too.
(Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)

Ms. Trâm: Shall we get down to business?
(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)

Ms. Brown: Of course.
(Tất nhiên rồi.)

Chào tạm biệt và hẹn gặp một ngày khác trong tiếng Anh

Lan: It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work.

(Nói chuyện với bạn thật vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.)

Patrick: That’s alright. Shall we meet another day?
(Không sao đâu. Chúng ta gặp nhau một ngày khác nhé?)

Lan: Sure! How about a coffee this weekend?
(Chắc chắn rồi! Cuối tuần này đi cà phê nhé?)

Patrick: Sounds great! I’ll text you later.
(Nghe thật tuyệt! Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau.)

Lan: Great! I have to leave now. See you!
(Tuyệt! Bây giờ tôi phải đi. Hẹn gặp lại!)

Patrick: See you! Have a nice day!
(Hẹn gặp lại! Chúc một ngày tốt lành!)

Lan: You too!
(Bạn cũng vậy!)

12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh

Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng

1.2. Đoạn hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Hội thoại tiếng Anh dùng Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân với bạn bè

Tâm: Patrick, this is Long, my best friend.
(Patrick, đây là Long, bạn thân của tôi.)

Patrick: Nice to meet you! Tâm always talked about you.
(Rất vui được gặp bạn! Tâm luôn nói về bạn.)

Long: I’ve heard a lot about you too.
(Mình cũng nghe nói rất nhiều về bạn.)

Patrick: Where are you from? When did you move here?
(Bạn đến từ đâu? Bạn chuyển đến đây khi nào?)

Long: I’m from Hanoi, Vietnam. I moved here last month.
(Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Tôi đã chuyển đến đây tháng trước.)

Patrick: You and Tam are at the same age, right?
(Bạn và Tâm cùng tuổi đúng không?)

Long: Actually, I’m two years older. We joined the same book club.
(Thật ra thì, tôi lớn hơn 2 tuổi. Chúng tôi đã cùng tham gia câu lạc bộ sách.)

Patrick: Oh, you like reading too?
(Ồ, bạn cũng thích đọc sách à?)

Long: Yes. I’m also into cycling and dancing.
(Đúng. Tôi cũng thích đi xe đạp và nhảy.)

Patrick: Nice! We should go cycling together someday.
(Tuyệt! Chúng ta nên đi đạp xe cùng nhau vào ngày nào đó.)

Long: Why not?
(Sao lại không chứ?)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn

Interviewer: Nice to see you here today! Can you tell us a little about yourself?
(Rất vui được gặp bạn ở đây hôm nay! Bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không?)

Candidate: Yes. I’m Hải Anh, a fresh graduate from Banking University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing. I have 2 years’ experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing company in Vietnam.
(Vâng. Tôi là Hải Anh, sinh viên mới tốt nghiệp trường Đại học Ngân hàng, Thành phố Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm toán. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công ty kiểm toán lớn tại Việt Nam.)

Interviewer: How would you describe yourself?
(Bạn miêu tả thế nào về bản thân mình?)

Candidate: I see myself as a skilled, careful, and honest auditor. I also try my best in whatever I do.
(Tôi nhìn nhận mình là một kiểm toán viên lành nghề, cẩn thận và trung thực. Tôi cũng cố gắng hết sức trong mỗi việc tôi làm.)

Interviewer: What is your greatest weakness?
(Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?)

Candidate: My biggest weakness is that I sometimes get so caught up in the details. I’ve been trying to improve in this aspect by checking in with myself regularly and reminding myself to refocus on the big picture. This way I can still ensure the quality of my work without impacting my productivity.
(Điểm yếu lớn nhất của tôi là đôi khi tôi bị cuốn vào các chi tiết. Tôi đã cố gắng cải thiện trong phương diện này bằng cách tự kiểm tra bản thân thường xuyên và nhắc nhở bản thân trung lại vào tổng quan công việc. Bằng cách này, tôi vẫn có thể đảm bảo chất lượng công việc mà không ảnh hưởng đến năng suất của mình.)

Interviewer: Okay, thank you! Now let’s move on to some expertise-related questions!
(Được rồi, cảm ơn bạn! Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang một số câu hỏi liên quan đến chuyên môn!)

1.3. Hội thoại tiếng Anh dùng hỏi thăm sức khỏe và cuộc sống

Đoạn hội thoại hỏi thăm một người lâu rồi không gặp trong tiếng Anh

Lana: Oh, long time no see, Long!
(Ô, lâu rồi không gặp, Long!)

Long: Long time no see! How are you doing?
(Lâu rồi không gặp! Chị thế nào rồi?)

Lana: I’m good. How about you?
(Tôi vẫn ổn. Còn anh thì sao?)

Long: I’m quite busy these days. It’s the end of the year.
(Tôi dạo này hơi bận. Đang dịp cuối năm.)

Lana: I see.
(Tôi hiểu.)

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Đoạn hội thoại Hỏi thăm một người về một người khác hay dùng trong tiếng Anh

Trinh: How is your brother, Michelle? I heard he’s in hospital.
(Em/ Anh trai bạn thế nào rồi, Michelle? Mình nghe nói em/ anh ấy đang trong bệnh viện.)

Michelle: He broke his arm when playing football, but he’s okay now.
(Em/ Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng nhưng em/ anh ấy ổn rồi.)

Trinh: I’m sorry to hear that. I hope he will get well soon.
(Tôi rất tiếc. Tôi hy vọng em/ anh ấy sẽ mau khỏi.)

Michelle: Thank you!
(Cảm ơn!)

1.4. Hội thoại tiếng Anh thông dụng để cảm ơn và xin lỗi

 Đoạn hội thoại tiếng Anh hay dùng để cảm ơn về sự giúp đỡ của đồng nghiệp

William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my report. Without you, I would still be struggling with it right now.
(Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)

Stacy: Don’t mention it, William. You have helped me several times. It’s time to return the favour.
(Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại anh chứ.)

William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I want to ask you for some tips on writing sales report.
(Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)

Stacy: Sounds great!
(Nghe được đấy!)

Đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng khi cảm ơn về một món quà

Kate: Steven, thank you so much for the apple pie. It was so delicious. My family ate it all that afternoon.
(Steven à, cảm ơn rất nhiều về cái bánh táo. Rất ngon luôn. Nhà tôi ăn hết sạch buổi chiều hôm đó.)

Steven: Really? I thought it was a little too sweet.
(Thật à? Tôi cứ nghĩ là hơi bị ngọt quá.)

Kate: We all have a sweet tooth, so it was perfect.
(Chúng tôi đều thích ăn ngọt nên là hoàn hảo luôn.)

Steven: Glad to hear that. It’s great when people enjoy what you make.
(Nghe thế tôi thấy vui ghê. Thật tuyêt khi mọi người thích những gì bạn nấu.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh hay dùng để xin lỗi vì lỡ hẹn

Daniel: Jane, I’m so sorry for canceling the movie night with you last Friday.
(Jane, rất xin lỗi vì hủy buổi xem phim tối với bạn vào thứ Sáu tuần trước.)

Jane: It would be easier to accept if you hadn’t stood me up for 30 minutes and then texted me that you couldn’t come.
(Sẽ dễ chấp nhận hơn nếu cậu không cho mình “leo cây” 30 phút rồi nhắn tin cho mình là cậu không tới được.)

Daniel: I’m so sorry. There was an urgent incident at my work, so I was busy dealing with it.
(Mình xin lỗi. Có một sự số khẩn cấp ở chỗ làm của mình, nên mình kẹt phải xử lý nó.)

Jane: Okay okay, I got it. But next time, please don’t forget your date.
(Rồi rồi, mình hiểu. Nhưng lần sau, làm ơn đừng quên buổi hẹn của bạn.)

Daniel: There won’t be a ‘next time’.
(Sẽ không có “lần sau”.)

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất