Barring | Mean of barring in English Dictionary

/ˈbɑrɪŋ/

  • other than (someone or something)
    1. No one, barring the magician himself, knows how the trick is done.

Những từ liên quan với BARRING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày