Budding | Mean of budding in English Dictionary

/ˈbʌdɪŋ/

  • beginning to develop
    1. the couples' budding romance
    2. her budding career as a lawyer
  • beginning to become successful
    1. a budding singer/actor/writer

Những từ liên quan với BUDDING

fledgling, potential, nascent, embryonic, fresh, incipient
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày