Conclave | Mean of conclave in English Dictionary

/ˈkɑːnˌkleɪv/

  • Noun
  • a private or secret meeting or group
    1. a conclave of bishops

Những từ liên quan với CONCLAVE

assembly, powwow, cabinet, encounter, meet, parley
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày