Cookout | Mean of cookout in English Dictionary

/ˈkʊkˌaʊt/

  • Noun
  • a meal or party at which food is cooked and served outdoors
    1. a backyard cookout

Những từ liên quan với COOKOUT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày