Cube root | Mean of cube root in English Dictionary

  • Noun
  • a number that produces a specified number when it is multiplied by itself twice
    1. The cube root of 8 is 2.

Những từ liên quan với CUBE ROOT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất