Disapprobation | Mean of disapprobation in English Dictionary
/dɪsˌæprəˈbeɪʃən/
Những từ liên quan với DISAPPROBATION
condemnation/dɪsˌæprəˈbeɪʃən/
Những từ liên quan với DISAPPROBATION
condemnationHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày