Firefly | Mean of firefly in English Dictionary

/ˈfajɚˌflaɪ/

  • Noun
  • a small flying insect that produces a soft light

Những từ liên quan với FIREFLY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất