Frontal | Mean of frontal in English Dictionary

/ˈfrʌntl̟/

  • relating to the front of something
    1. a frontal attack
  • relating to or showing the front of the human body
    1. (full) frontal nudity

Những từ liên quan với FRONTAL

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất