Gaily | Mean of gaily in English Dictionary

/ˈgeɪli/

  • in a happy and lively way
    1. chatting/playing/laughing gaily
  • in a bright and colorful way
    1. gaily dressed crowds
    2. a gaily painted vase
    3. a gaily colored poster

Những từ liên quan với GAILY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày