Gaily | Mean of gaily in English Dictionary
/ˈgeɪli/
- in a happy and lively way
- chatting/playing/laughing gaily
- in a bright and colorful way
- gaily dressed crowds
- a gaily painted vase
- a gaily colored poster
Những từ liên quan với GAILY
/ˈgeɪli/
Những từ liên quan với GAILY
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày