Ganja | Mean of ganja in English Dictionary

/ˈgɑːnʤə/

Những từ liên quan với GANJA

hash, dope, narcotic, drug, hemp, doobie, roach, herb, grass, joint, marijuana, hashish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày