Hardworking | Mean of hardworking in English Dictionary

/ˈhɑɚdˈwɚkɪŋ/

  • using a lot of time and energy to do work
    1. a hardworking young woman [=a young woman who works hard]

Những từ liên quan với HARDWORKING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất