Helpmate | Mean of helpmate in English Dictionary

/ˈhɛlpˌmeɪt/

  • Noun
  • a person who is a companion and helper

Những từ liên quan với HELPMATE

aide, mate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất