High seas | Mean of high seas in English Dictionary

  • Noun
  • the open part of a sea or ocean
    1. The ship was attacked on the high seas.

Những từ liên quan với HIGH SEAS

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày