Hourglass | Mean of hourglass in English Dictionary

/ˈawɚˌglæs/

  • Noun
  • a device for measuring time

Những từ liên quan với HOURGLASS

alarm, dial, metronome, stopwatch, calendar, clock, chronograph, chronometer, pendulum, repeater
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất