Inactivity | Mean of inactivity in English Dictionary

/ɪnˌækˈtɪvəti/

  • Noun
  • the state of not acting or moving
    1. His job involved long periods of (physical) inactivity.

Những từ liên quan với INACTIVITY

lethargy, sloth, inertia
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất