Initial public offering | Mean of initial public offering in English Dictionary
- Noun
- the first sale of a company's stock to the public
Những từ liên quan với INITIAL PUBLIC OFFERING
Những từ liên quan với INITIAL PUBLIC OFFERING
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày