Inmate | Mean of inmate in English Dictionary

/ˈɪnˌmeɪt/

  • Noun
  • a person who is kept in a prison or mental hospital
    1. prison inmates

Những từ liên quan với INMATE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày