Inside passage | Mean of inside passage in English Dictionary

  • shipping route that extends from the U.S. state of Washington, along the coast of Canada, to the U.S. state of Alaska

Những từ liên quan với INSIDE PASSAGE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày