Layer cake | Mean of layer cake in English Dictionary
- Noun
- a cake made of more than one layer
Những từ liên quan với LAYER CAKE
Những từ liên quan với LAYER CAKE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày