Lunch counter | Mean of lunch counter in English Dictionary

  • Noun
  • a long counter at which lunches are sold

Những từ liên quan với LUNCH COUNTER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày