Meadow | Mean of meadow in English Dictionary

/ˈmɛdoʊ/

  • Noun
  • a usually flat area of land that is covered with tall grass

Những từ liên quan với MEADOW

heath, carpet, grassland, mead
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày