Menopause | Mean of menopause in English Dictionary

/ˈmɛnəˌpɑːz/

  • Noun
  • the time in a woman's life when blood stops flowing from her body each month
    1. (US) a woman going through menopause = (Brit) a woman going through the menopause

Những từ liên quan với MENOPAUSE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất