Mother–in–law | Mean of mother–in–law in English Dictionary

/ˈmʌðɚrənˌlɑː/

  • Noun
  • the mother of your husband or wife

Những từ liên quan với MOTHER–IN–LAW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất