Obsidian | Mean of obsidian in English Dictionary

/əbˈsɪdijən/

  • Noun
  • a dark natural glass that forms when lava cools

Những từ liên quan với OBSIDIAN

onyx, midnight, ebony, basalt, magma, slate, sable, raven, charcoal, coal
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày