Ohio | Mean of ohio in English Dictionary

/oʊˈhajoʊ/

  • state of the U.S.
  • river in the U.S.

Những từ liên quan với OHIO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày