Oil tanker | Mean of oil tanker in English Dictionary
- Noun
- a large ship that carries oil
Những từ liên quan với OIL TANKER
Những từ liên quan với OIL TANKER
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày