Requiem | Mean of requiem in English Dictionary

/ˈrɛkwijəm/

  • Noun
  • a Christian religious ceremony for a dead person
  • a piece of music for a requiem

Những từ liên quan với REQUIEM

ceremony, dirge, liturgy, canticle, ritual, eulogy, elegy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất