Scrimp | Mean of scrimp in English Dictionary

/ˈskrɪmp/

  • Verb
  • to spend as little money as you can
    1. They scrimped and saved for their big vacation.

Những từ liên quan với SCRIMP

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất